Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se coincer


[se coincer]
tự động từ
bị kẹt
Se coincer le doigt dans la porte
bị kẹt ngón tay ở cửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.